Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drool

Nghe phát âm

Mục lục

/´dru:l/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

Nội động từ

Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drivel , expectoration , salivation , slaver , slobber , spit , spittle
verb
dribble , lick one’s chops , salivate , slaver , slobber , water at the mouth , drivel , froth , ooze , run , slabber , spit , water , dote on , enthuse , fondle , gush , lick chops , make much of , pet , rave , rhapsodize , rhapsody , slobber over , spoil , want , desire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top