Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drought year

Môi trường

năm hạn hán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Droughty

    / ´drauti /, Tính từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát, Kỹ thuật...
  • Drouth

    / drauθ /, như drought,
  • Drouthy

    / ´drauθi /, như droughty,
  • Drove

    Thời quá khứ của .drive: Danh từ: Đàn súc vật đang được lùa đi,...
  • Drove work

    công việc đục đẽo đá,
  • Drover

    / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ...
  • Drown

    / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,...
  • Drowned

    / draund /, Hóa học & vật liệu: bị ngập nước, bị nhấn chìm,
  • Drowned drop

    bậc nước chảy ngập,
  • Drowned flow

    dòng ngập,
  • Drowned injector

    vòi phun ngập,
  • Drowned jet

    tia nước ngập,
  • Drowned jump

    xem submarged jump,
  • Drowned lime

    vôi dolomit, vôi tôi,
  • Drowned mine

    Địa chất: mỏ bị ngập nước,
  • Drowned pipe

    ống chìm dưới nước,
  • Drowned pump

    bơm chìm,
  • Drowned spring

    mạch chìm,
  • Drowned valley

    thung lũng chìm ngập,
  • Drowned weir

    đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top