Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drowned weir

Mục lục

Xây dựng

đập chìm dưới nước
đập tràn ngập lặng

Kỹ thuật chung

đập chìm
đập ngập nước
đập tràn chìm
partial drowned weir
đập tràn chìm một phần
partially drowned weir
đập tràn chìm một phần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drowned well

    giếng ngập nước,
  • Drowse

    / drauz /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,...
  • Drowsiness

    / ´drauzinis /, danh từ, tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình...
  • Drowsy

    / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây...
  • Drowsy-head

    / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
  • Drub

    / drʌb /, Ngoại động từ: nện, giã, quật, đánh đòn, Đánh bại không còn manh giáp, hình...
  • Drubbing

    / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating...
  • Drudge

    / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động...
  • Drudgery

    / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa,...
  • Drudgingly

    / ´drʌdʒiηgli /, phó từ, vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa,
  • Drug

    / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho...
  • Drug-fast

    kháng thuốc,
  • Drug-goods

    hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
  • Drug abuse

    sự lạm dụng thuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top