Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drove

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Drouv

Thông dụng

Thời quá khứ của .drive

Danh từ

Đàn súc vật đang được lùa đi
Đám đông; đoàn người đang đi
(kỹ thuật) cái đục của thợ nề ( (cũng) drove chisel)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kênh tiêu nước
kênh tưới
đường đất

Kinh tế

người dắt gia súc ra giết mổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
collection , company , crowd , crush , drive , flock , herd , horde , mob , multitude , pack , press , rout , run , swarm , throng , mass , ruck , army , cloud , host , legion , score , assemblage , chisel , following , motored

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top