Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duenna

Nghe phát âm

Mục lục

/dju:´enə/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà kèm cặp các tiểu thư ở Tây Ban Nha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dues

    / dju:z /, thuế, lệ phí, phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí), phí thủ tục, thuế, tiền phải trả đúng kỳ, tiền...
  • Dues book

    số hàng đặt trước,
  • Dues shop

    công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn,
  • Duet

    / dju:´et /, Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ...
  • Duettist

    / dju:´etist /, danh từ, (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê,
  • Duetto

    Danh từ:,
  • Duff

    / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff),
  • Duffel

    / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • Duffel bag

    danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • Duffel coat

    Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Duffer

    / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp...
  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
  • Dufour effect

    hiệu ứng dufour,
  • Dufour number

    số dufour,
  • Dufrenite

    đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • Dufrenoysite

    đufrenoixit,
  • Dug

    / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn...
  • Dug-out

    / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top