Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dues

Mục lục

/dju:z/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

thuế
dock dues
thuế bến
harbor dues
thuế cảng
harbour dues
thuế cảng
town-dues
thuế nhập thị

Xây dựng

lệ phí

Kinh tế

phần tiền đóng góp (như hội phí, đoàn phí)
phí thủ tục
thuế
anchorage dues
thuế neo tàu
anchorage dues
thuế thương bạc
buoy dues
thuế phao
canal dues
thuế kênh
dock dues
thuế bến
harbour dues
thuế đậu cảng
harbour dues
thuế cảng
harbour dues
thuế vào cảng
inland customs dues
thuế quan trong nước
light dues
thuế đèn biển
light dues
thuế hải đăng
navigation dues
thuế hàng vận
pier dues
thuế bến tàu
river dues
thuế đường sông
steamer pays dues
bên chủ tàu trả thuế
tonnage dues
thuế đậu cảng
tonnage dues
thuế trọng tải
tonnage dues
thuế tàu
tonnage dues certificate
giấy chứng thuế trọng tải
tiền phải trả đúng kỳ
tiền thuê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dues book

    số hàng đặt trước,
  • Dues shop

    công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn,
  • Duet

    / dju:´et /, Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn), cặp đôi, bộ...
  • Duettist

    / dju:´etist /, danh từ, (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê,
  • Duetto

    Danh từ:,
  • Duff

    / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff),
  • Duffel

    / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • Duffel bag

    danh từ, túi vải buộc dây để mang đồ trang bị cắm trại; hay thể dục,
  • Duffel coat

    Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • Duffer

    / ´dʌfə /, Danh từ: người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp...
  • Duffite

    đufit,
  • Duffle

    như duffel,
  • Dufour effect

    hiệu ứng dufour,
  • Dufour number

    số dufour,
  • Dufrenite

    đufrenit, Địa chất: dufrenit,
  • Dufrenoysite

    đufrenoixit,
  • Dug

    / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn...
  • Dug-out

    / ´dʌg¸aut /, danh từ, thuyền độc mộc, hầm trú ẩn (trong đường hào), (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ,
  • Dug-out earth

    đất đào, đất đào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top