Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumb piano

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Đàn pianô câm (để luyện ngón tay)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dumb rabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Dumb terminal

    trạm đầu cuối câm,
  • Dumbague

    bệnh sốt rét nhẹ,
  • Dumbbell crystal

    tinh thể canxi oxalat niệu,
  • Dumbbell of schafer

    thể hình tạ schafer,
  • Dumbed

    ,
  • Dumbell

    Danh từ: cái tạ (tập thể dục), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người đần, Nội...
  • Dumbeller

    Danh từ: người dạy tập tạ; người tập tạ,
  • Dumbfound

    / dʌm´faund /, Ngoại động từ: làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người,...
  • Dumbfounded

    bre & name / dʌm'faʊndɪd /, Tính từ: chết lặng người; không nói nên lời,
  • Dumbhead

    Danh từ: người đần độn,
  • Dumbly

    Phó từ: thin thít,
  • Dumbness

    / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học:...
  • Dumboard

    vật liệu cách âm,
  • Dumbstruck

    bre & name / 'dʌmstrʌk /, Tính từ: chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...), Từ...
  • Dumdum

    Danh từ: Đạm đumđum ( (cũng) dumdum bullet),
  • Dumdum fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Dummny joint

    mối nối giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top