Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumb

Nghe phát âm


Mục lục

/dʌm/

Thông dụng

Tính từ

Câm, không nói
deaf and dumb
câm và điếc
dumb show
tuồng câm
Câm, không kêu
this piano has several dumb notes
chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm
Không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)
dumb animals
những con vật không biết nói
the dumb millions
hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ
Lặng đi, không nói lên được
to strike someone dumb
làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)
Lầm lì, ít nói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn

Ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi

hình thái từ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

không thông minh

Nguồn khác

  • dumb : Foldoc

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

không lỗ
không tự hành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

câm
kín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at a loss for words , inarticulate , incoherent , mousy * , mum , mute , quiet , silent , soundless , speechless , tongue-tied , uncommunicative , voiceless , wordless , dense , dim-witted , doltish , dull , feebleminded , foolish , moronic , simple-minded , thick * , aphonic , blockheaded , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted , asinine , idiotic , ignorant , inane , pantomimic , senseless , stupid , taciturn , unintelligent , unintentional

Từ trái nghĩa

adjective
speaking , bright , intelligent , sharp , smart

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top