Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Dumbfounded

    bre & name / dʌm'faʊndɪd /, Tính từ: chết lặng người; không nói nên lời,
  • Dumbhead

    Danh từ: người đần độn,
  • Dumbly

    Phó từ: thin thít,
  • Dumbness

    / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học:...
  • Dumboard

    vật liệu cách âm,
  • Dumbstruck

    bre & name / 'dʌmstrʌk /, Tính từ: chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...), Từ...
  • Dumdum

    Danh từ: Đạm đumđum ( (cũng) dumdum bullet),
  • Dumdum fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Dummny joint

    mối nối giả,
  • Dummy

    / 'dʌmi /, Danh từ: người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người...
  • Dummy account

    tài khoản hư cấu,
  • Dummy activity

    hoạt động giả,
  • Dummy antenna

    dây trời giả, ăng ten giả,
  • Dummy argument

    đối số hình thức, đối số giả, tham số,
  • Dummy array

    mảng giả,
  • Dummy bit

    bit giả hình thức, bit mô phỏng,
  • Dummy bogie

    giá chuyển giả,
  • Dummy box

    hộp giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top