Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dust-control system

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hệ thống kiểm soát bụi

Giải thích EN: A safety system that controls the production and transmission of dust during production operations.Giải thích VN: Một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản xuất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top