- Từ điển Anh - Việt
Dust
Nghe phát âm/dʌst/
Thông dụng
Danh từ
Bụi
Rác
(thực vật học) phấn hoa
( a dust) đám bụi mù
Đất đen ( (nghĩa bóng))
Xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
(từ lóng) tiền mặt
Ngoại động từ
Rắc (bụi, phấn...)
Quét bụi, phủi bụi
Làm bụi
Nội động từ
Tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
Quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
Cấu trúc từ
to bite the dust
- bị thất bại ê chề
 
to bear the dust and heat of the war
- gánh chịu hậu quả của chiến tranh
 
to give the dust to somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
 
in the dust
- chết, về với cát bụi
 
to shake the dust off one's feet
- tức giận bỏ đi
 
to take somebody's dust
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
 
to throw dust in somebody's eyes
- loè ai
 
when the dust has settled
- khi sự hiểu lầm đã tan biến
 
To kick/raise a dust
- Làm ầm ĩ lên
 
as dry as dust
- rất tẻ nhạt, rất dễ gây nhàm chán
 
to dust the eyes of
- lừa bịp (ai)
 
to dust someone's jacket
- Xem jacket
 
Chuyên ngành
Toán & tin
bụi
- cosmic dust
- bụi vũ trụ
 
Cơ - Điện tử
Bụi, phấn, bột, mạt, phun bụi, phun mù
Xây dựng
quét bụi
Điện
bụi khói
Kỹ thuật chung
bột
bụi
bụi lò
mạt
Kinh tế
bột
bụi
rắc
tiền
Địa chất
bụi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ashes , cinders , dirt , dust bunnies , earth , filth , flakes , fragments , gilings , granules , grime , grit , ground , lint , loess , powder , refuse , sand , smut , soil , soot , detritus , mote , pulverable , pulverization , pulverize , pulverulence , stive (in flour mills). associatedwords: pulverizable
verb
- besprinkle , cover , dredge , powder , scatter , sift , spray , spread , agitation , ashes , clean , coat , commotion , confusion , dirt , earth , film , flour , molder away , pollen , remains , soot , sprinkle , strew , turmoil
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Dust-borne infectionnhiễm khuẩn do bụi,
- 
                                Dust-borneinfectionnhiễm khuẩn do bụi,
- 
                                Dust-bowlDanh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi,
- 
                                Dust-brandDanh từ: (thực vật học) bệnh nấm than,
- 
                                Dust-cartxe (chở) rác, Danh từ: xe rác,
- 
                                Dust-catching plantĐịa chất: thiết bị chống bụi,
- 
                                Dust-cloaktấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster), ' d—stkout dust-gown, d—stgaun dust-wrap, ' d—str“p,...
- 
                                Dust-coat/ ´dʌst¸kout /,
- 
                                Dust-coated electrodeđiệu cực phủ mỏng,
- 
                                Dust-collecting devicethiết bị hút bụi,
- 
                                Dust-collecting equipmentmáy hút bụi, máy thu bụi,
- 
                                Dust-collecting hopperthùng gom bụi,
- 
                                Dust-collectorDanh từ: máy hút bụi,
- 
                                Dust-colour/ ´dʌst¸kʌlə /, danh từ, màu bụi, màu nâu nhạt xỉn,
- 
                                Dust-content meterbụi lượng kế,
- 
                                Dust-control systemhệ thống kiểm soát bụi,
- 
                                Dust-cover/ ´dʌst¸kʌvə /, danh từ, bìa đọc sách,
- 
                                Dust-devil/ ´dʌst¸devl /, danh từ, bìa đọc sách,
- 
                                Dust-exhausting fanquạt hút bụi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                