Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dynamics of structure

Nghe phát âm

Xây dựng

động lực học công trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dynamism

    / "dainəmizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết động lực, Xây dựng:...
  • Dynamist

    Danh từ: nhà động lực học, (triết học) người theo thuyết động lực,
  • Dynamite

    / 'dainəmait /, Danh từ: Đinamit, Ngoại động từ: phá bằng đinamit,...
  • Dynamite cartridge

    đạn đinamit,
  • Dynamite charge

    nạp (thuốc) đinamit,
  • Dynamite magazine

    kho thuốc nổ đinamit,
  • Dynamite thaw

    sự làm chảy đinamit,
  • Dynamiter

    Danh từ: người phá bằng đinamit,
  • Dynamitic

    Tính từ: (thuộc) đinamit,
  • Dynamiting

    Danh từ: cách sử dụng điamit, nổ đinamit, phá bằng đinamit, sự nổ mìn,
  • Dynamo

    / ´dainəmou /, Danh từ, số nhiều dynamos: Đinamô, máy phát điện, Xây dựng:...
  • Dynamo, bipolar

    đi-na-mô lưỡng cực,
  • Dynamo oil

    dầu máy phát điện, dầu máy phát điện,
  • Dynamo sheet

    tôn silic,
  • Dynamogenesis

    (sự) phát động sinh lực,
  • Dynamograph

    cơ lực ký,
  • Dynamometamorphism

    Địa chất: sự biến chất động lực,
  • Dynamometer

    / ¸dainə´mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo lực, lực kế, Y học: lực...
  • Dynamometer brake

    bộ hãm có lực kế, bộ hãm để đo công suất, lực kế hấp phụ, phanh động lực,
  • Dynamometer car

    toa thử tải động lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top