- Từ điển Anh - Việt
Dynamometer
Nghe phát âmMục lục |
/¸dainə´mɔmitə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ đo lực, lực kế
Chuyên ngành
Y học
lực cơ kế
Kỹ thuật chung
động lực kế
- absorption dynamometer
- động lực kế hãm
- absorption dynamometer
- động lực kế hấp thụ
- Siemens dynamometer
- động lực kế Siemens
- transmission dynamometer
- động lực kế truyền
- transmission dynamometer
- động lực kế truyền động
- Weber dynamometer
- điện động lực kế Weber
- Weber dynamometer
- động lực kế Weber
- zero-type dynamometer
- động lực kế kiểu không
lực kế
Giải thích EN: 1. any of various devices used in testing a motor or engine for such characteristics as efficiency and torque, especially an instrument that measures current or the power of a motor by calculating the force between a fixed coil and a moving coil.any of various devices used in testing a motor or engine for such characteristics as efficiency and torque, especially an instrument that measures current or the power of a motor by calculating the force between a fixed coil and a moving coil.2. broadly, any device used to measure mechanical force.broadly, any device used to measure mechanical force.Giải thích VN: 1. thiết bị thử nghiệm hiệu suất và mômen quay của một động cơ, đặc biệt là đo dòng điện hoặc công suất bằng cách tính lực giữa cuộn cố định và cuộn chuyển động 2. nghĩa rộng: bất cứ một thiết bị nào dùng để đo lực cơ học.
Địa chất
lực kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dynamometer brake
bộ hãm có lực kế, bộ hãm để đo công suất, lực kế hấp phụ, phanh động lực, -
Dynamometer car
toa thử tải động lực, -
Dynamometer relay
rơle điện động, rơle kiểu động lực, -
Dynamometer test
sự thử đo lực, thử đo lực, -
Dynamometer wattmeter
oát kế điện động, -
Dynamometric
Tính từ: (thuộc) dụng cụ đo lực; (thuộc) phép đo lực, -
Dynamometric measuring appliance
cái đo lực, -
Dynamometric ring
vòng đo lực, -
Dynamometry
Danh từ: phép đo lực, phép đo lực, Địa chất: sự đo lực, sự... -
Dynamon
Địa chất: (thuốc nổ) dinamon, -
Dynamoneure
neuron vận động, -
Dynamophore
cung cấp năng lượng, -
Dynamoscope
ống nghe co cơ, -
Dynamoscopy
(sự) nghe tiếng cơ co thăm dò chức năng thận bằng thông niệu đạo, -
Dynamostatic
tính động lực, -
Dynamotor
/ ´dainə¸mɔ:tə: /, Danh từ: (điện học) đinamôtơ, Kỹ thuật chung:... -
Dynanmical system
hệ động lực, -
Dynapolis
thành phố mới lập, -
Dynast
/ ´dainæst /, Danh từ: vua, người trị vì một triều đại, -
Dynastic
Tính từ: (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.