Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthquake resistant

Mục lục

Cơ khí & công trình

chịu động đất

Kỹ thuật chung

chống động đất
earthquake resistant design
thiết kế chống động đất
earthquake resistant frame
vành đai chống động đất
earthquake resistant horizontal floor frame
vành đai ngang chống động đất
earthquake resistant structure
kết cấu chống động đất

Xây dựng

chống động đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top