Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthquake

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θkweik/

Thông dụng

Danh từ

Sự động đất, sự địa chấn
(nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

địa chấn
earthquake center
tâm địa chấn
động đất
earthquake acceleration
gia tốc động đất
earthquake behaviour
diễn biến động đất
earthquake behaviour
tình trạng động đất
earthquake center
tâm động đất
earthquake center
trung tâm động đất
earthquake class
cấp động đất
earthquake damage
thiệt hại do động đất
earthquake design
thiết kế động đất
earthquake force
lực động đất
earthquake forces
các lực động đất
earthquake forces
lực động đất
earthquake intensity
cấp động đất
earthquake intensity
cường độ động đất
earthquake intensity scale
thang cường độ động đất
earthquake load
tải trọng của động đất
earthquake load
tải trọng động đất
earthquake loading
lực động đất
earthquake magnitude
cấp động đất
earthquake period
quãng thời gian động đất
earthquake proof
chống động đất
earthquake proof building
nhà chống động đất
earthquake proof construction
công trình chống động đất
earthquake proof foundation
móng chống động đất
earthquake record
sự ghi động đất
earthquake resistance
sự chống động đất
earthquake resistant
chịu động đất
earthquake resistant
chống động đất
earthquake resistant design
thiết kế chống động đất
earthquake resistant frame
vành đai chống động đất
earthquake resistant horizontal floor frame
vành đai ngang chống động đất
earthquake resistant structure
kết cấu chống động đất
earthquake response spectrum
phổ phản ứng động đất
earthquake stress
nội lực động đất
earthquake stress
ứng suất do động đất
earthquake stress
ứng suất động đất
earthquake zone
khu động đất
earthquake-proof
chống động đất
earthquake-proof building
nhà chịu động đất
intensity of earthquake
cấp động đất
intensity of earthquake
cường độ động đất
laser earthquake alarm
máy dự báo động đất laze
man-made earthquake
động đất nhân tạo
safe shutdown earthquake
vụ động đất (nhân tạo) theo thiết kế
scale of earthquake intensity
thang cường độ động đất
submarine earthquake
động đất dưới biển
swarm earthquake
động đất hàng loạt
volcanic earthquake
động đất núi lửa
sự động đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
convulsion , fault , macroseism , microseism , movement , quake , quaker , seimicity , seism , seismism , shake , shock , slip , temblor , trembler * , undulation , upheaval , tremblor , aftershock , earthshock , earth tremor , foreshock , seismology , trembler , tremor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top