Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effemination

Y học

(sự) nữ hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Effendi

    Danh từ, số nhiều effendis: ngài; tiên sinh; các hạ ( danh từ người thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ...
  • Efferent

    / ´efərənt /, Tính từ: (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm, Y...
  • Efferent duct

    ống ra,
  • Efferent ductule of testis

    tiểu quản ratinh hoàn,
  • Efferent nerve

    dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh đi ra, dây thần kinh ly tâm,
  • Efferent neuron

    nơron dẫn ra,
  • Efferent vessel of glomerulus

    mạch racầu thận,
  • Effervesce

    / ¸efə´ves /, Nội động từ: sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi, Hóa...
  • Effervescence

    / ¸efə´vesəns /, Danh từ: sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi, Hóa...
  • Effervescent

    / ¸efə´vesənt /, Tính từ: sủi, sủi bong bóng, sủi bọt, sôi sục, sôi nổi, Xây...
  • Effervescent beverage table

    nước uống dạng viên có ga,
  • Effervescent salt

    muối sủi bọt, muối sủi bọt,
  • Effervescible

    / ¸efə´vesibl /, tính từ, hết khả năng sản xuất (đất đai), kiệt sức, suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí, bỏ bễ,
  • Effervescing clay

    sét sủi bọt,
  • Effete

    / i´fi:t /, Tính từ: kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời, Từ...
  • Effeteness

    / i´fi:tnis /, danh từ, sự kiệt sức, sự mòn mỏi, sự suy yếu, sự bất lực, sự hết thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top