Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effluent treatment plant

Mục lục

Cơ khí & công trình

thiết bị làm sạch nước thải

Xây dựng

thiết bị xử lý nước thải, trạm xử lý nước thải

Xem thêm các từ khác

  • Effluent weir

    đập tràn thoát,
  • Effluvial

    / e´flu:viəl /,
  • Effluvium

    / i´flu:viəm /, Danh từ, số nhiều .effluvia: khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý)...
  • Efflux

    / ´eflʌks /, Danh từ: sự tuôn ra, vật tuôn ra, cái tuôn ra, Hóa học &...
  • Efflux gallery

    lò nối vỉa thoát nước,
  • Efflux into atmosphere

    sự thoát ra ngoài khí quyển,
  • Efflux of capital

    sự tuôn vốn ra nước ngoài,
  • Efflux time

    thời gian chảy thoát,
  • Efflux viscosimeter

    nhớt kế chảy,
  • Effluxion

    / i´flʌkʃən /, danh từ, (như) efflux, (pháp lý) sự mãn kết, effluxion of time, sự mãn hạn
  • Effort

    / ´efə:t /, Danh từ: sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực, kết quả của sự cố gắng,
  • Effort bargain

    giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,
  • Effort syndrome

    hội chứng gắng sức,
  • Effortful

    / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent...
  • Effortless

    / ´efətlis /, Tính từ: không cố gắng, thụ động, dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng,
  • Effortlessly

    Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này...
  • Effortlessness

    / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top