Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effortless

Nghe phát âm

Mục lục

/´efətlis/

Thông dụng

Tính từ

Không cố gắng, thụ động
Dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
an effortless task
công việc dễ dàng (không cần cố gắng nhiều)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
child’s play , cursive , duck soup * , facile , flowing , fluent , light , no problem , no sweat , offhand , painless , picnic * , piece of cake * , royal , running , simple , smooth , snap * , uncomplicated , undemanding , untroublesome , easy , fluid , graceful , snap

Từ trái nghĩa

adjective
complicated , demanding , difficult , effortful , hard , labored

Xem thêm các từ khác

  • Effortlessly

    Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này...
  • Effortlessness

    / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness...
  • Effraction

    gãy , bửara,
  • Effrontery

    / i´frʌntəri /, Danh từ: tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ, Từ đồng...
  • Effulge

    Nội động từ: phát sáng; chiếu sáng,
  • Effulgence

    / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle...
  • Effulgent

    / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent...
  • Effumability

    tính dễ bay hơi,
  • Effuse

    / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động...
  • Effuser

    / i´fju:zə /, Kỹ thuật chung: ống tháo,
  • Effusion

    / i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...),...
  • Effusive

    / i´fju:siv /, Tính từ: dạt dào (tình cảm...), (địa lý,địa chất) phun trào, Kỹ...
  • Effusive activity

    hoạt động phun chào,
  • Effusive rock

    đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá phun xuất,
  • Effusively

    Phó từ: dạt dào, nồng nàn,
  • Effusiveness

    / i´fju:sivnis /, danh từ, sự dạt dào (tình cảm...)
  • Efl

    viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • Eft

    / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • Efta

    viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top