Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric energy

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

năng lượng điện
điện năng
electric energy measurement
phép đo điện năng
electric energy meter
điện năng kế
electric energy meter
máy đo điện năng
electric-energy meter
máy đếm điện năng
ideal source of electric energy
nguồn điện (năng) lý tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện năng lý tưởng

Y học

điệnnăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top