Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electron diffraction

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhiễm xạ electron

Vật lý

nhiễu xạ electron
convergence beam electron diffraction (CBED)
nhiễu xạ electron chùm hội tụ
high energy electron diffraction (HEED)
nhiễu xạ electron năng lượng cao
low energy electron diffraction (LEED)
nhiễu xạ electron năng lượng thấp
reflection high energy electron diffraction (RHEED)
nhiễu xạ electron phản xạ năng lượng cao
selected area electron diffraction (SAED)
nhiễu xạ electron theo diện tích chọn lọc
transmission electron diffraction
nhiễu xạ electron truyền qua
sự nhiễu xạ điện tử
sự nhiễu xạ phổ electron

Y học

nhiễm xạ electron

Kỹ thuật chung

nhiễu xạ điện tử
Low Energy Electron Diffraction (LEED)
Nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp
Reflection High Energy Electron Diffraction (RHEED)
nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top