Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic control

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự điều khiển (bằng) điện tử

Kỹ thuật chung

điều khiển điện tử
electronic control system
hệ điều khiển điện tử
electronic control system
hệ thống điều khiển điện tử
electronic control unit (ECU)
cụm điều khiển điện tử
sự điều khiển điện tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top