Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Em dash

Kỹ thuật chung

nét em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Em fraction

    phân số em,
  • Emaciate

    / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây...
  • Emaciated

    / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất), Úa (cây cối), Từ...
  • Emaciated cattle

    gia súc gầy,
  • Emaciation

    / i¸meisi´eiʃən /, Danh từ: sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự...
  • Emacs

    chương trình emacs,
  • Emaculation

    (sự) làm mất nốt ở mặt,
  • Email

    / 'imeil /, Danh từ: thư điện tử, Ngoại động từ: gửi thư điện...
  • Email address

    địa chỉ e-mail,
  • Email letter

    chữ thường,
  • Email program

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Email software

    chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • Emailloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Emanate

    / ´emə¸neit /, Nội động từ: phát ra, toả ra, bắt nguồn, hình thái từ:...
  • Emanation

    / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí,
  • Emanation therapy

    liệu pháp xạ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top