Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emanate

Nghe phát âm

Mục lục

/´emə¸neit/

Thông dụng

Nội động từ

Phát ra, toả ra, bắt nguồn
a nasty smell emanated from the dustbin
một mùi hôi từ thùng rác toả ra
this policy emanates from the reality of the struggle against the smuggling
chính sách này xuất phát từ thực tế của cuộc đấu tranh chống buôn lậu

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , birth , derive , discharge , egress , emerge , emit , exhale , exit , exude , flow , initiate , issue , originate , proceed , radiate , rise , send forth , spring , stem , come , upspring , effuse

Từ trái nghĩa

verb
take , withdraw

Xem thêm các từ khác

  • Emanation

    / ¸emə´neiʃən /, Danh từ: sự phát ra, sự bắt nguồn, vật phát ra, (hoá học) sự xạ khí,
  • Emanation therapy

    liệu pháp xạ khí,
  • Emanative

    / ´emənətiv /,
  • Emanatorium

    bệnh viện chữabệnh phóng xạ,
  • Emancipate

    / i´mænsi¸peit /, Ngoại động từ: giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...), hình...
  • Emancipation

    / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải...
  • Emancipationist

    / i¸mænsi´peiʃənist /, danh từ, người chủ trương giải phóng nô lệ,
  • Emancipative

    / i´mænsi¸peitiv /,
  • Emancipator

    / i'mansipeite /, danh từ, người giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverer , rescuer , redeemer
  • Emancipatory

    / i¸mænsi´peitəri /, tính từ, có tính cách giải phóng,
  • Emancipist

    / i´mænsipist /, danh từ, người mãn hạn tù ở uc,
  • Emanometer

    máy xạ khí, máy đo hàm lượng rađon trong không khí,
  • Emansio mensium

    tình trạng không có kinh nguyệt,
  • Emarginate

    / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top