Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emasculatory

/i´mæskjulətəri/

Thông dụng

Xem emasculate


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emasculatoty

    như emasculative,
  • Emball

    Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói,
  • Emballage

    Danh từ: việc đóng gói (hàng),
  • Embalm

    / em´ba:m /, Ngoại động từ: Ướp (xác chết), Ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân...
  • Embalming

    ướp xác,
  • Embalmment

    / im´ba:mənt /, danh từ, sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi...
  • Embank

    / im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình...
  • Embank a dyke

    đắp đê,
  • Embank a road

    đắp đường,
  • Embanking

    đắp đê,
  • Embankment

    / im´bæηkmənt /, Danh từ: Đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), Cơ khí &...
  • Embankment bed

    nền đường đắp, Địa chất: nền đường đắp,
  • Embankment dam

    đập đắp đất, đập đất,
  • Embankment erosion

    sự rửa trôi nền đường, sự xói mòn nền đường,
  • Embankment filling by combined method

    sự đắp nền bằng phương pháp kết hợp,
  • Embankment filling from top

    sự san đắp "gối đầu",
  • Embankment height

    chiều cao nền đường đắp, Địa chất: chiều cao nền đường đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top