Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emblematic

Nghe phát âm

Mục lục

/,embli'mætikəl/

Thông dụng

Cách viết khác emblematical

Tính từ

Tượng trưng, biểu tượng, điển hình

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu tượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
emblematical , representative , symbolical

Xem thêm các từ khác

  • Emblematical

    như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • Emblematise

    như emblematize,
  • Emblematist

    Danh từ: người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu,
  • Emblematize

    / em´blemə¸taiz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của,...
  • Emblement

    Danh từ ( (thường) ở số nhiều)): (pháp lý) hoa lợi, thổ sản,
  • Embodied

    Tính từ: Được thể hiện, được biểu hiện,
  • Embodied energy

    năng lượng biểu hiện,
  • Embodiment

    / im´bɔdimənt /, Danh từ: hiện thân, sự biểu hiện, Xây dựng: hiện...
  • Embody

    / im'bɔdi /, Ngoại động từ: là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả, hình...
  • Embog

    / im´bɔg /, ngoại động từ, làm sa lầy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Embolden

    / im´bouldən /, Ngoại động từ: làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích,...
  • Emboldening

    sự in đậm,
  • Embole

    (sự) nắn sai khớp,
  • Embolectomy

    / ¸embə´lektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ vật nghẽn mạch,
  • Embolemia

    tình trạng nghẽn mạch máu,
  • Emboli

    số nhiều củaembolus,
  • Embolic

    / em´bɔlik /, tính từ, (y học) thúc vào; lõm vào, nhập vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top