Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Symbolical

Mục lục

/sim´bɔlikəl/

Thông dụng

Cách viết khác symbolic

Như symbolic

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ký hiệu
symbolical method
phương pháp ký hiệu
symbolical power
lũy thừa ký hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
emblematic , emblematical , representative

Xem thêm các từ khác

  • Symbolical method

    phương pháp ký hiệu,
  • Symbolical power

    lũy thừa ký hiệu,
  • Symbolically

    Phó từ: tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu...
  • Symbolics

    / sim´bɔliks /, danh từ, tượng trưng học, thần học giáo điều,
  • Symbolise

    như symbolize, Hình Thái Từ:,
  • Symbolism

    / ´simbə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa tượng trưng, Toán & tin: (toán...
  • Symbolist

    / ´simbəlist /, danh từ, người theo trường phái tượng trưng (nghệ sĩ, nhà văn..),
  • Symbolistic

    / ¸simbə´listik /, tính từ, tượng trưng, symbolistic poetry, thơ tượng trưng
  • Symbolization

    / ¸simbəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng, sự tượng trưng...
  • Symbolize

    / ˈsɪmbəˌlaɪz /, Ngoại động từ: tượng trưng cho; là biểu tượng của, biểu tượng hoá; diễn...
  • Symbology

    / sim´bɔlədʒi /, danh từ, nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng,
  • Symbololatry

    như symbolatry,
  • Symbolology

    như symbology,
  • Symbols, house wiring

    các ký hiệu điện nhà,
  • Symbrachydactylia

    tật ngón ngắn dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top