- Từ điển Anh - Việt
Empress
Nghe phát âmMục lục |
/´empris/
Thông dụng
Danh từ
Hoàng hậu
Nữ hoàng
Người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
Chuyên ngành
Xây dựng
hoàng hậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Empress slates
tấm lợp đá phiến kích thước 65 x 40 cm, -
Empressement
Danh từ: sự vồn vã, thái độ vồn vã, -
Empressite
emprexit, -
Emprise
/ em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise... -
Emprosthotonos
bệnh uốn ván, -
Emprosthotonos position
tư thế cong lưng tôm, -
Empryonic axis
trục phổi, -
Empryonicaxis
trục phổi., -
Emptied
, -
Emptier
, -
Empties
bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng... -
Empties traffic
sự vận tải không hàng hoá, -
Empties train
tàu không tải, -
Emptiest
, -
Emptiness
/ 'emtinis /, Danh từ: tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ( (nghĩa bóng)), Từ... -
Empty
/ 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà),... -
Empty-handed
/ ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...) -
Empty-headed
/ ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Empty and load valve
van không tải-có tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.