Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruler

Nghe phát âm

Mục lục

/´ru:lə/

Thông dụng

Danh từ

Người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..)
Cái thước kẻ
Thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy

Chuyên ngành

Toán & tin

thước

Xây dựng

thước thẳng

Đo lường & điều khiển

cái thước

Kỹ thuật chung

thước đo

Giải thích VN: Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng.

Kinh tế

thước kẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baron , baroness , caesar , caliph , contessa , count , countess , crowned head , czar , czarina , dame , duchess , duke , dynast , emperor , empress , gerent , imperator , kaiser , khan , king , lady , lord , magnate , maharajah , maharani , majesty , mikado , mogul , monarch , oligarch , overlord , pasha , potentate , prince , princess , queen , rajah , rani , rex , royal , shah , sovereign , sultan , sultana , tycoon , folding rule , measure , measuring stick , rule , slide rule , straightedge , t-square , yardstick , amir , arbiter , autocrat , bey , boss , burgrave , chief , commander , despot , dey , dictator , doge , dominator , emir , governor , interregent , khedive , leader , liege lord , matriarch , pharaoh , president , procurator , protector , regent , satrap , sheik , tetrarch , tsar , tyrant , vicegerent , viceroy

Từ trái nghĩa

noun
commoner , subject

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top