Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emulator

Nghe phát âm

Mục lục

/'emjuleitə/

Thông dụng

Danh từ

Người thi đua
Đối thủ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ mô phỏng
emulator generation
sự tạo bộ mô phỏng
Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng
integrated emulator
bộ mô phỏng tích hợp
protocol emulator
bộ mô phỏng giao thức
ROM emulator
bộ mô phỏng ROM
stand-alone emulator
bộ mô phỏng độc lập
Windows Emulator (WINE)
Bộ mô phỏng Windows

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top