Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encephalorrhagia

Y học

xuất huyết não

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encephalosclerosis

    chứng xơ cứng não,
  • Encephaloscope

    dụng cụ soi não,
  • Encephaloscopy

    (sự) soi não,
  • Encephalosepsis

    nhiễm khuẩn não,
  • Encephalosis

    bệnh não thoái hoá não,
  • Encephalospinal

    Tính từ: (thuộc) não tủy, Y học: (thuộc) não-tủy sống,
  • Encephalotomy

    Danh từ: phẫu thuật mở não,
  • Encephalotrigeminal vascular syndrome

    hội chứng mạch não thần kinh sinh ba,
  • Encephalous

    / en´sefələs /,
  • Enchain

    / in´tʃein /, Ngoại động từ: xích lại, kiềm chế (tình cảm...), thu hút (sự chú ý), hình...
  • Enchainment

    / in´tʃeinmənt /, ngoại động từ, xích lại, kiềm chế (tình cảm...), thu hút (sự chú ý)
  • Enchant

    / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích,...
  • Enchanted

    / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured...
  • Enchanter

    / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người...
  • Enchanting

    / in´tʃa:ntiη /, Tính từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích, Từ đồng...
  • Enchantingly

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Enchantment

    Danh từ: sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê, Điều làm say mê, điều làm vui thích; sự...
  • Enchantress

    / in´tʃa:ntris /, danh từ, người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top