Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enchantress

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tʃa:ntris/

Thông dụng

Danh từ
Người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
Người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charmer , diviner , femme fatale , seductress , siren , vamp , witch , temptress , hag , lamia , sorceress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top