Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enchantment

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
Điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
witchery , sorcery , magic spell , charm , magic , captivation , allurement , fascination , attraction , happiness , rapture , allure , appeal , attractiveness , call , charisma , draw , enticement , glamour , lure , magnetism

Xem thêm các từ khác

  • Enchantress

    / in´tʃa:ntris /, danh từ, người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ, người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui...
  • Encharm

    Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối,
  • Enchase

    / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase...
  • Encheiresis

    thao tác,
  • Enchiridion

    / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook...
  • Enchondral

    trong sụn,
  • Enchondroma

    / ¸enkən´droumə /, Danh từ, số nhiều enchondromata: (y học) bệnh sinh nội sụn, Y...
  • Enchondroma petrificum

    u xương sụn,
  • Enchondromapetrificum

    u xương sụn,
  • Enchondromatosis

    (chứng) loạn sản sụ,
  • Enchondromatous

    Tính từ: thuộc nội sụn,
  • Enchondromatous myxoma

    u niêm nội sụn,
  • Enchondrosarcoma

    sacom nội sụn,
  • Enchorial

    Tính từ: gia dụng; thông tục, thổ trước; bản địa,
  • Enchylema

    Danh từ: (sinh học) dịch tế bào,
  • Enchyma

    Danh từ: (sinh học) dịch sinh ở mô tế bào,
  • Enchymona

    Danh từ: (y học) bệnh sung huyết ở da,
  • Encipher

    / in´saifə /, Ngoại động từ: mã hoá, Hình thái từ: Xây...
  • Enciphered data (ED)

    dữ liệu mã hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top