Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encipher

Nghe phát âm

Mục lục

/in´saifə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mã hoá

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mật mã hóa

Điện tử & viễn thông

cài mã

Kỹ thuật chung

mã hóa

Xem thêm các từ khác

  • Enciphered data (ED)

    dữ liệu mã hóa,
  • Enciphered facsimile communications

    truyền thông fax mã hóa,
  • Encipherer

    / in´saifərə /, danh từ, (tin học) bộ đọc mã; bộ giải mã,
  • Encipherment

    / in´saifəmənt /, Kỹ thuật chung: sự cài mã, sự mã hóa,
  • Encircle

    / in´sə:kl /, Ngoại động từ: vây quanh, bao quanh, bao vây, Đi vòng quanh, chạy vòng quanh, hình...
  • Encirclement

    / in´sə:kəlmənt /, danh từ, sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây,
  • Encircling

    / in´sə:kliη /, tính từ, vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • Encircling dike

    đê quai, đê vây,
  • Encircling reef

    đá ngầm bao,
  • Encirling

    Tính từ: vây quanh; bao vây, encircling force, lực lượng bao vây
  • Enclasp

    / in´kla:sp /, Ngoại động từ: Ôm chặt,
  • Enclave

    / ´enkleiv /, Danh từ: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác, Cơ...
  • Enclavement

    nghẽn đầu thai, nghẹt đầu thai,
  • Enclitic

    / in´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép sau, Danh từ: (ngôn ngữ...
  • Encloister

    Ngoại động từ: Đưa vào tu viện,
  • Enclose

    / in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với...
  • Enclosed

    / in´klouzd /, Cơ khí & công trình: được bao bọc, được bao che, Hóa...
  • Enclosed arc lamp

    đèn hồ quang khép kín, đèn hồ quang kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top