Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enclosed

Nghe phát âm

Mục lục

/in´klouzd/

Cơ khí & công trình

được bao bọc
được bao che

Hóa học & vật liệu

được đóng kín

Kỹ thuật chung

khép kín
enclosed arc lamp
đèn hồ quang khép kín
enclosed parking garage
gara đỗ xe khép kín
enclosed space
không gian khép kín
kín
được bọc
totally enclosed machine
máy được bọc kín toàn bộ
được bọc kín
totally enclosed machine
máy được bọc kín toàn bộ
được che chắn
được che kín

Kinh tế

đính kèm
as per enclosed document
theo văn kiện đính kèm
đính trong này

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top