Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encode

Nghe phát âm

Mục lục

/in'kəud/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ghi thành mật mã, mã hoá

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

lập mã
ghi mã

Kỹ thuật chung

mã hóa

Kinh tế

dịch thành mã điện
viết ra mật mã
viết ra mật mã (một bức điện văn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cipher , conceal , cryptograph , make secret , put into code

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top