Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encoding

Mục lục

/in´koudiη/

Điện lạnh

sự lập mã

Kỹ thuật chung

giải mã
code book encoding
giải mã bảng mã
compressed encoding
giải mã nén
data encoding
giải mã dữ liệu
encoding matrix
ma trận giải mã
magnetic encoding
giải mã từ
phase encoding
giải mã pha
mã hóa
sự cài mã
sự chuyển đổi
sự mã hóa

Kinh tế

việc lập mã
việc mã hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encoding (vs)

    mã hóa,
  • Encoding matrix

    ma trận giải mã,
  • Encoding method

    phương pháp mã hóa, kanji encoding method, phương pháp mã hóa chữ kanji
  • Encoding methods

    phương pháp mã hóa,
  • Encoding strip

    dải mã hóa,
  • Encoffin

    Ngoại động từ: Đưa vào quan tài,
  • Encolour

    Ngoại động từ: tô màu,
  • Encolpism

    (phương pháp) điều trị trong âm đạo (đặt, thụt, thuốc đạn),
  • Encolpitis

    viêm trong âm đạo, viêm niêm mạc âm đạo,
  • Encomiast

    / en´koumi¸æst /, Danh từ: người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh,
  • Encomiastic

    / en¸koumi´æstik /, tính từ, tán tụng, xu nịnh,
  • Encomium

    / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ...
  • Encompass

    / in´kʌmpəs /, Ngoại động từ: vây quanh, bao quanh, bao gồm, chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành,...
  • Encompassment

    / in´kʌmpəsmənt /, danh từ, sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao gồm, sự chứa đựng, sự mưu toan, sự hoàn thiện, sự hoàn...
  • Encopresia

    di phần,
  • Encopresis

    ỉađùn,
  • Encore

    / ´ɔη¸kɔ: /, Thán từ: (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top