- Từ điển Anh - Việt
Encrypted satellite signal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Encrypted speech
tiếng nói mã hóa, -
Encryption
/ in´kripʃən /, Toán & tin: sự mật hóa, Xây dựng: mật mã hóa,... -
Encryption key
khóa mã hóa, data encryption key (dek), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key ), khóa mã hóa dữ liệu, dek ( dataencryption key... -
Encryption technology
công nghệ mã hóa, kỹ thuật mã hóa, -
Encryptor
bộ mã hóa, -
Enculturation
Danh từ: hội nhập văn hóa, -
Encumber
/ in´kʌmbə /, Ngoại động từ: làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, Đè nặng lên, làm... -
Encumbered
bị cầm đồ, bị thế chấp, -
Encumbered estate
tài sản bị cầm cố, -
Encumbered with debts
vướng nợ, -
Encumberment
Danh từ: sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu, sự đè nặng lên, sự làm... -
Encumbrance
/ in´kʌmbrəns /, Danh từ: gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản... -
Encyclic
/ en´siklik /, tính từ, (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), danh từ, (tôn giáo) thông tri để phổ... -
Encyclical
/ en´siklikl /, như encyclic, -
Encyclopaedia
/ in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia, -
Encyclopaedic
như encyclopedic, -
Encyclopaedical
/ en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic, -
Encyclopaedist
/ en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.