Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endplate

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

máng tận cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endpoint

    điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng...
  • Endpoint node

    nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo,
  • Endproduct inhibition

    ức chế do sản phẩm cuối cùng,
  • Endproductinhibition

    ức chế do sản phẩm cuốicùng.,
  • Endrin

    endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác...
  • Ends

    điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích,
  • Ends of the receiving antenna

    đầu của ăng ten thu,
  • Endue

    / in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức...
  • Endued

    ,
  • Endurability

    / in¸djuərə´biliti /, danh từ, tính chất có thể chịu đựng được, tính chất bền,
  • Endurable

    / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Endurance

    / in´djuərəns /, Danh từ: sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài,...
  • Endurance-tension test

    sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo,
  • Endurance-torsion test

    sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn,
  • Endurance bending strength

    giới hạn mỏi khi uốn,
  • Endurance crack

    vết nứt mỏi,
  • Endurance curve

    đường cong bền mỏi, đường cong độ mỏi,
  • Endurance failure

    sự đứt gãy mỏi, gãy mỏi, sự phá hỏng do mỏi, sự phá huỷ do mỏi, sự đứt gãy do mỏi, sự đứt gãy do mỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top