Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endwall

Xây dựng

tường cuối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Endways

    / ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước,...
  • Endwise

    / ´end¸waiz /, như endways,
  • Enema

    / ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt,
  • Enemy

    / 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính...
  • Enemy goods

    hàng hóa của kẻ thù,
  • Enemy merchantman

    tàu buôn của nước địch,
  • Enemy property

    tài sản của kẻ thù,
  • Energesis

    Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt,
  • Energetic

    / ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng...
  • Energetic electron

    electron năng lượng cao,
  • Energetic equipment

    thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng,
  • Energetic method of displacement determination

    phương pháp năng lượng xác định chuyển vị,
  • Energetically

    Phó từ: mạnh mẽ, hăng hái,
  • Energetics

    / ¸enə´dʒetiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: năng lượng học, Kỹ...
  • Energic

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic,
  • Energid

    Danh từ: (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top