Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Engrossment

Nghe phát âm

Mục lục

/in´grousmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
Sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)
Sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
Sự chép (một tài liệu) bằng chữ to
(sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
(pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức (pháp lý))

Chuyên ngành

Kinh tế

bản chính thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
enthrallment , immersion , preoccupation , prepossession

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top