Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enhancements

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cải tiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enhancer

    bộ nâng cao,
  • Enhancive

    / in´ha:nsiv /,
  • Enharmonic

    / ¸enha:´mɔnik /, Tính từ: (âm nhạc) trùng, trùng âm,
  • Enharmonic notes

    âm điều hòa,
  • Enhydrous

    Tính từ: (khoáng chất) chứa bọng nước, có nước,
  • Enigma

    Danh từ: Điều bí ẩn, người khó hiểu, Nghĩa chuyên ngành: điều...
  • Enigmatic

    / ¸enig´mætik /, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, Kỹ thuật chung: bí ẩn,...
  • Enigmatical

    / ¸enig´mætikl /, tính từ, như enigmatic,
  • Enigmatically

    Phó từ: bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu,
  • Enigmatist

    Danh từ: người nói năng khó hiểu,
  • Enigmatize

    / i´nigmə¸taiz /, ngoại động từ, làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu,
  • Enisle

    Ngoại động từ (thơ ca): biến thành đảo, Để ở đảo, cô lập,
  • Enjambment

    Danh từ: (thơ ca) câu thơ vắt dòng,
  • Enjoin

    Ngoại động từ: khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top