Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Enigmatic

    / ¸enig´mætik /, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, Kỹ thuật chung: bí ẩn,...
  • Enigmatical

    / ¸enig´mætikl /, tính từ, như enigmatic,
  • Enigmatically

    Phó từ: bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu,
  • Enigmatist

    Danh từ: người nói năng khó hiểu,
  • Enigmatize

    / i´nigmə¸taiz /, ngoại động từ, làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu,
  • Enisle

    Ngoại động từ (thơ ca): biến thành đảo, Để ở đảo, cô lập,
  • Enjambment

    Danh từ: (thơ ca) câu thơ vắt dòng,
  • Enjoin

    Ngoại động từ: khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, (pháp lý) ra lệnh cấm, Từ...
  • Enjoinment

    / in´dʒɔinmənt /, danh từ, sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị, (pháp lý) sự ra lệnh cấm,
  • Enjoy

    Ngoại động từ: thích thú, khoái (cái gì), Được hưởng, được, có được, hình...
  • Enjoy Computing And Learn (ECAL)

    kết hợp máy tính và học,
  • Enjoyable

    / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Enjoyableness

    / in´dʒɔiəbəlnis /, danh từ, tính thú vị,
  • Enjoyably

    Phó từ: thú vị, thích thú,
  • Enjoyment

    / in´dʒɔimənt /, Danh từ: sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có...
  • Enjoys

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top