Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrance surface air kerma (ESAK)

Y Sinh

động năng giải phóng trong không khí đo được trong chùm tia sơ cấp (không có tán xạ trở lại) ở một điểm trên mặt phẳng tương ứng với bề mặt hấp thụ của đối tượng cần thăm khám, ví dụ như vú của bệnh nhân hay một phantom chuẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entrance surface dose (ESD)

    liều hấp thụ trong không khí, có sự đóng góp của những tia tán xạ lại, được đo ở một điểm trên bề mặt hấp thụ...
  • Entrance ticket

    vé vào cửa,
  • Entrance turn

    chỗ ngoặt vào,
  • Entrance velocity

    tốc độ nhảy vào, tốc độ vào, tốc độ chảy vào,
  • Entrance vestibule

    khu vực đầu xe,
  • Entrancement

    / in´tra:nsmənt /, danh từ, sự xuất thần, trạng thái mê ly,
  • Entrant

    / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...),...
  • Entrap

    / in´træp /, Ngoại động từ: Đánh bẫy, lừa, hình thái từ:
  • Entrapment

    / in´træpmənt /,
  • Entrapped

    bị đoạn, bị bắt, kẹp vào,
  • Entrapped air

    khí bị đóng giữ lại, không khí được giữ lại, không khí bị bẫy, không khí bị kẹt,
  • Entrapped gas

    khí hãm, khí tù,
  • Entrapped slag

    sự lẫn xỉ (đúc),
  • Entrapping

    Danh từ: sự đặt bẫy, đánh bẫy,
  • Entre nous

    Phó từ: giữa chúng ta thôi; bí mật,
  • Entreasure

    Ngoại động từ: Đưa vào kho tàng,
  • Entreat

    / in´tri:t /, Ngoại động từ: khẩn nài, khẩn khoản, nài xin, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top