Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrant

Nghe phát âm

Mục lục

/´entrənt/

Thông dụng

Danh từ

Người vào (phòng...)
Người mới vào (nghề...)
Người đăng tên (dự thi...)

Chuyên ngành

Kinh tế

hãng gia nhập mới
Entrant
hãng gia nhập mới
Hãng gia nhập mới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspirant , beginner , candidate , competitor , contestant , convert , entry , incomer , initiate , neophyte , newcomer , new member , novice , participant , petitioner , player , probationer , rival , solicitor , tenderfoot *

Từ trái nghĩa

noun
fan , spectator

Xem thêm các từ khác

  • Entrap

    / in´træp /, Ngoại động từ: Đánh bẫy, lừa, hình thái từ:
  • Entrapment

    / in´træpmənt /,
  • Entrapped

    bị đoạn, bị bắt, kẹp vào,
  • Entrapped air

    khí bị đóng giữ lại, không khí được giữ lại, không khí bị bẫy, không khí bị kẹt,
  • Entrapped gas

    khí hãm, khí tù,
  • Entrapped slag

    sự lẫn xỉ (đúc),
  • Entrapping

    Danh từ: sự đặt bẫy, đánh bẫy,
  • Entre nous

    Phó từ: giữa chúng ta thôi; bí mật,
  • Entreasure

    Ngoại động từ: Đưa vào kho tàng,
  • Entreat

    / in´tri:t /, Ngoại động từ: khẩn nài, khẩn khoản, nài xin, hình thái...
  • Entreatingly

    Phó từ: khẩn thiết, van nài,
  • Entreatment

    / in´tri:tmənt /,
  • Entreaty

    / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng...
  • Entrechat

    / ´ɔntrəʃa /, Danh từ: sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê),
  • Entrecote

    Danh từ: miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn),
  • Entree

    Danh từ: món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng, quyền được tham gia, tham dự,...
  • Entrefer

    khe sắt,
  • Entremets

    Danh từ: món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top