Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrance

Nghe phát âm

Mục lục

/'entrəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi vào
(sân khấu) sự ra (của diễn viên)
Sự nhậm (chức...)
Quyền vào, quyền gia nhập
Tiền vào, tiền gia nhập ( (cũng) entranceỵfee)
Cổng vào, lối vào

Ngoại động từ

Làm xuất thần
Làm mê li
Mê hoặc
to entrance someone to his destruction
mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Lối vào, đầu vào, cửa vào, sự đi vào

Toán & tin

lối vào // sự ra nhập

Xây dựng

cửa vào hầm
đầu âu tàu
đầu âu thuyền
lối vào, cổng vào

Giải thích EN: A means or place of going in, such as a gate or passageway.

Giải thích VN: Phương tiện hoặc vị trí để đi vào, chẳng hạn cổng hoặc ngõ.

Kỹ thuật chung

cửa vào
ngõ vào
đi vào
điểm vào
đường vào
evaporator entrance
đường vào giàn bay hơi
lối vào
gia nhập
entrance fee
quyền gia nhập
tiền sảnh
distribution entrance hall
tiền sảnh phân tỏa
hotel entrance hall
tiền sảnh khách sạn

Kinh tế

cho gia nhập
cho vào
sự nhận vào
sự vào cảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , approach , archway , avenue , corridor , door , doorway , entry , entryway , gate , gateway , hall , hallway , ingress , inlet , lobby , opening , passage , passageway , path , porch , port , portal , portico , staircase , threshold , vestibule , way , accession , adit , admission , admittance , appearance , arrival , baptism , beginning , commencement , debut , enlistment , enrollment , entr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top