Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Quire

    / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir,...
  • Quires

    ,
  • Quirinal

    Danh từ: chính phủ y,
  • Quirk

    / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời...
  • Quirk bead

    gân đường xoi,
  • Quirks

    ,
  • Quirky

    / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa:...
  • Quirt

    / kwə:t /, Danh từ: roi da cán ngắn (để đi ngựa), Ngoại động từ:...
  • Quisby

    Tính từ: ( anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác, phá sản; bần cùng, Danh...
  • Quisle

    Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,...
  • Quisling

    / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ...
  • Quisquiete

    quisquit,
  • Quit

    / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại...
  • Quit signal

    tín hiệu dừng,
  • Quitch

    / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • Quitclaim

    / ´kwit¸kleim /, Ngoại động từ: từ bỏ quyền, Danh từ: sự từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top