Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equalize

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:kwə¸laiz/

Thông dụng

Cách viết khác equalise

Ngoại động từ

Làm bằng nhau, làm ngang nhau
(thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm cân bằng

Xây dựng

làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

Cơ - Điện tử

(v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

Kỹ thuật chung

làm cân bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjust , commeasure , communize , compare , coordinate , democratize , emulate , equal , equate , establish , even , even up , handicap , level , match , parallel , regularize , rival , smooth , socialize , square , standardize , trim , counterbalance , stabilize , steady , balance

Từ trái nghĩa

verb
disproportion , imbalance , unmatch , vary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top