Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equator

Nghe phát âm

Mục lục

/i´kweitə/

Thông dụng

Danh từ

Xích đạo
(như) equinoctial

Chuyên ngành

Toán & tin

xích đạo
equator of an ellipsoid of revolution
xích đạo của một elipxoit tròn xoay
celestial equator
xích đạo trời
geographic equator
xích đạo địa lý

Kỹ thuật chung

đường xích đạo
dip equator
đường xích đạo nghiêng
galactic equator
đường xích đạo thiên hà
geomagnetic equator
đường xích đạo địa từ
magnetic equator
đường xích đạo từ

Kinh tế

xích đạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top