Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erratic driving

Mục lục

Xây dựng

lái xe chưa vững

Thông dụng

Thành Ngữ

erratic driving
sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

Xem thêm erratic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Erratic parasite

    ký sinh trùng lạc lõng,
  • Erratic rock

    đá lang thang,
  • Erratically

    Phó từ: thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chập choạng, không vững vàng,...
  • Erratics

    Danh từ: (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham,
  • Erratum

    / ɪˈrɑtəm, ɪˈreɪ-, ɪˈrætəm /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính,...
  • Erred

    ,
  • Errhine

    / ˈɛraɪn , ˈɛrɪn /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính,
  • Erring

    Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning...
  • Errite

    erit,
  • Erroneous

    / i´rouniəs /, Tính từ: sai lầm, sai sót; không đúng, Toán & tin:...
  • Erroneous block

    khối (có) lỗi,
  • Erroneous period

    chu kỳ (có) lỗi, khoảng thời gian (có) lỗi,
  • Erroneously

    / i'rəuniəsli /, Phó từ: sai, nhầm,
  • Erroneousness

    Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa:...
  • Error

    bre / 'erə(r) /, name / 'erər /, Danh từ: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng...
  • Error-Detecting Code (EDC)

    mã hóa phát hiện lỗi,
  • Error-Free Seconds (EFS)

    số giây không lỗi,
  • Error-Free decisecond (EFdS)

    đề xi giây không lỗi,
  • Error-based testing

    sự kiểm tra theo lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top