Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erratum

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈrɑtəm, ɪˈreɪ-, ɪˈrætəm/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .errata

Lỗi in, lỗi viết
Bản đính chính

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lỗi in

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mistake , typo , error , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , slip , slip-up , trip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top